Từ điển Thiều Chửu
揅 - nghiên
① Xoa bóp. ||② Nghiên cứu, như nghiên kinh 揅經 tìm xét nghĩa kinh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
揅 - nghiên
Cọ xát. Mài — Nghiền nhỏ ra.